Characters remaining: 500/500
Translation

close quarters

Academic
Friendly

Từ "close quarters" trong tiếng Anh có nghĩa "hàng ngũ siết chặt" hoặc "khoảng cách gần gũi". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống người tagần nhau, không gian hẹp hoặc trong một tình huống sự tiếp xúc trực tiếp không thể tránh khỏi.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa cơ bản: Không gian hẹp, gần gũi, nơi mọi người hoặc vậtgần nhau.
  2. Nghĩa mở rộng: Thường được dùng trong các tình huống như chiến tranh, thể thao, hoặc các hoạt động đòi hỏi sự tương tác gần gũi.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The soldiers were fighting in close quarters." (Những người lính đang chiến đấu trong khoảng cách gần gũi.)
  2. Câu nâng cao:

    • "In close quarters, the team had to rely on each other's instincts to survive." (Trong tình huống gần gũi, đội ngũ phải dựa vào trực giác của nhau để sống sót.)
Các cách sử dụng biến thể:
  • Close-quarter combat: Chiến đấukhoảng cách gần. Đây một thuật ngữ thường được sử dụng trong quân sự để chỉ những cuộc chiến đấu không khoảng cách giữa các chiến binh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Narrow space: Không gian hẹp.
  • Proximity: Sự gần gũi.
  • Close range: Khoảng cách gần.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • In close proximity: Ở gần nhau, thường được dùng để mô tả vị trí của các đối tượng hoặc người.
  • Get up close and personal: Tiếp cận một cách trực tiếp thân mật.
Lưu ý:

"Close quarters" thường mang ý nghĩa tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong một số trường hợp, có thể gợi ý về sự thân mật, nhưng cũng có thể ám chỉ đến sự khó chịu khi không gian quá chật chội.

Noun
  1. hàng ngũ siết chặt.

Comments and discussion on the word "close quarters"